Cách Kiểm Tra Mã VIN

Mục lục:

Cách Kiểm Tra Mã VIN
Cách Kiểm Tra Mã VIN

Video: Cách Kiểm Tra Mã VIN

Video: Cách Kiểm Tra Mã VIN
Video: Hướng dẫn kiểm tra khi rút tiền AI về ví Bitcoin | Ai.marketing 2024, Tháng Chín
Anonim

Số VIN của xe là mã nhận dạng xe quốc tế thống nhất, hiện đại. Bằng mã số VIN, bạn có thể tìm ra xuất xứ của xe, năm sản xuất, thương hiệu của công ty.

Cách kiểm tra mã VIN
Cách kiểm tra mã VIN

Nó là cần thiết

Giấy chứng nhận đăng ký quyền sở hữu xe ô tô, hộ chiếu kỹ thuật xe ô tô

Hướng dẫn

Bước 1

Mã số VIN của xe ô tô được ghi trong Giấy chứng nhận quyền sở hữu xe ô tô và Hộ chiếu kỹ thuật của xe ô tô ở cột "Mã số VIN", đồng thời được sao chép ở cột "Số thân xe". Mã VIN của ô tô bao gồm mười bảy ký tự, có thể là số hoặc chữ cái. Số VIN có thể được chia thành 3 phần. Mỗi ký tự của số VIN mang một số thông tin nhất định:

Các ký tự thứ 1, thứ 2, thứ 3 của số VIN - chỉ số thế giới của nhà sản xuất, dành cho nhà sản xuất nhằm mục đích nhận dạng. Mã bao gồm ba ký tự: ký tự đầu tiên có nghĩa là khu vực địa lý, ký tự thứ hai - quốc gia trong khu vực này, ký tự thứ ba - nhà sản xuất cụ thể.

Ký tự đầu tiên cho biết quốc gia xuất xứ:

1, 4, 5 - Hoa Kỳ

2 - Canada

3 - Mexico

9 - Brazil

J - Nhật Bản

K - Hàn Quốc

S - Anh

V - Tây Ban Nha

W - Đức

Y - Thụy Điển

Z - Brazil

Z - Ý

Biểu tượng thứ hai là nhà sản xuất:

1 - Chevrolet

2 hoặc 5 - Pontiac

3 - Xe di động cũ

4 - Buick

6 - Cadillac

7 - GM Canada

8 - sao Thổ

A - Audi, Jaguar, Land Rover

B - BMW

U - BMW (Mỹ)

B - Né tránh

D - Tránh né

C - Chrysler

D - Mercedes Benz

J - Mercedes Benz (Mỹ), xe Jeep

F - Ford, Ferrari, Fiat, Subaru

G - Động cơ tổng hợp

H - Honda, Acura

L - Lincoln

M - Mercury, Mitsubishi, Skoda, Hyundai

A - Mitsubishi (Mỹ)

N - Nissan, Infiniti

O - Opel

P - Plymouth

S - Isuzu, Suzuki

T - Toyota, Lexus

V- Volvo, Volkswagen

Biểu tượng thứ ba thể hiện loại xe hoặc bộ phận sản xuất.

Bước 2

Các ký tự thứ 4, 5, 6, 7, 8, 9 của số VIN là các phần mô tả. Phần thứ hai của số VIN bao gồm sáu ký tự mô tả các đặc tính của xe. Các dấu hiệu sẽ như thế nào, trình tự sắp xếp và ý nghĩa của chúng được xác định bởi nhà sản xuất. Nhà sản xuất có quyền điền vào các vị trí chưa sử dụng bằng các ký tự được chọn theo ý mình. Các ký hiệu thứ 4, 5, 6, 7, 8 - phản ánh loại thân xe, loại động cơ, kiểu máy, sê-ri, v.v. Ký tự thứ 9 là số kiểm tra VIN, xác định tính đúng đắn của số VIN.

Bước 3

Các ký tự thứ 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 của số VIN là một bộ phận đặc biệt của xe. Phần thứ ba của số VIN là phần thứ ba, bao gồm tám ký tự. Bốn ký tự cuối cùng của phần này phải là số. Ký tự thứ mười cho biết năm kiểu máy:

A - 1980

B - 1981

C - năm 1982

D - 1983

E - 1984

F - 1985

G - 1986

H - 1987

J - 1988

K - 1989

L - 1990

M - 1991

N - 1992

P - 1993

R - 1994

S - 1995

T - 1996

V - 1997

W - 1998

X - 1999

Y - 2000

1 – 2001

2 – 2002

3 – 2003

4 – 2004

5 – 2005

6 – 2006

7 – 2007

8 – 2008

9 – 2009

Ký tự thứ mười một chỉ nhà máy lắp ráp xe.

Các ký tự thứ 12, 13, 14, 15, 16, 17 là thứ tự của xe trong quy trình sản xuất, dọc theo dây chuyền lắp ráp.

Đề xuất: